🌟 소수 (少數)

☆☆   Danh từ  

1. 적은 수.

1. THIỂU SỐ, SỐ ÍT: Số nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소수 민족.
    A minority race.
  • 소수 집단.
    Minority group.
  • 소수의 의견.
    A minority opinion.
  • 소수를 배제하다.
    Rule out a minority.
  • 소수에 불과하다.
    It's only a minority.
  • 그 의견에 찬성한 사람은 소수에 불과하다.
    Only a few people voted for that opinion.
  • 소수의 재벌 기업에 경제력이 집중되면 중소기업이 성장하기 어렵다.
    When economic power is concentrated in a small number of chaebol companies, it is difficult for small and medium-sized enterprises to grow.
Từ trái nghĩa 다수(多數): 많은 수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소수 (소ː수)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 소수 (少數) @ Giải nghĩa

🗣️ 소수 (少數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)