🌟 소수 (少數)

☆☆   Danh từ  

1. 적은 수.

1. THIỂU SỐ, SỐ ÍT: Số nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소수 민족.
    A minority race.
  • Google translate 소수 집단.
    Minority group.
  • Google translate 소수의 의견.
    A minority opinion.
  • Google translate 소수를 배제하다.
    Rule out a minority.
  • Google translate 소수에 불과하다.
    It's only a minority.
  • Google translate 그 의견에 찬성한 사람은 소수에 불과하다.
    Only a few people voted for that opinion.
  • Google translate 소수의 재벌 기업에 경제력이 집중되면 중소기업이 성장하기 어렵다.
    When economic power is concentrated in a small number of chaebol companies, it is difficult for small and medium-sized enterprises to grow.
Từ trái nghĩa 다수(多數): 많은 수.

소수: minority,しょうすう【少数】,petit nombre, minorité,minoría, menor cantidad, menor parte,أقلية,цөөнх, цөөн тоот,thiểu số, số ít,กลุ่มน้อย, จำนวนน้อย, ส่วนน้อย,minoritas, jumlah kecil,меньшинство,少数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소수 (소ː수)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 소수 (少數) @ Giải nghĩa

🗣️ 소수 (少數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67)