🌟 발견되다 (發見 되다)

Động từ  

1. 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것이 처음으로 찾아내지다.

1. ĐƯỢC PHÁT KIẾN, ĐƯỢC PHÁT HIỆN: Cái chưa được tìm ra hoặc chưa được thế giới biết đến được tìm ra lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발견된 흔적.
    Traces found.
  • Google translate 공통점이 발견되다.
    Found common ground.
  • Google translate 문제점이 발견되다.
    Problems found.
  • Google translate 유물이 발견되다.
    Relics are found.
  • Google translate 의혹이 발견되다.
    Suspicions are discovered.
  • Google translate 많이 발견되다.
    Many found.
  • Google translate 속속 발견되다.
    Discovered one after another.
  • Google translate 최근 이 지역에서 석기와 토기들이 다수 발견되었다.
    A number of stone tools and earthenware were recently discovered in the area.
  • Google translate 우리의 이번 실험을 통해 흥미로운 사실이 발견되었다.
    Interesting facts have been discovered through our latest experiment.
  • Google translate 형사는 지금까지 발견된 증거들을 토대로 범인을 추적해 나갔다.
    The detective tracked down the criminal based on evidence so far.
  • Google translate 이곳에서는 그들이 기대했던 보물은 발견되지 않고, 글자가 새겨진 이상한 돌들만 발견되었다.
    Here the treasure they had expected was not found, but only the strange stones with the inscription were found.
  • Google translate 지영 씨, 부탁했던 보고서는 어디까지 진행됐나요?
    Ji-young, how far did the report go?
    Google translate 보고서에 문제가 발견되어서 다시 수정 작업 중입니다.
    A problem was found in the report and is being corrected again.

발견되다: be discovered; be found,はっけんされる【発見される】 。みいだされる【見出される】,être découvert,descubrirse, hallarse, encontrarse,يُكتشف,илрэх,được phát kiến, được phát hiện,ถูกพบ, ถูกค้นพบ, ถูกเปิดเผย, ถูกตรวจพบ,ditemukan,открывается; обнаруживается,被发现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발견되다 (발견되다) 발견되다 (발견뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발견(發見): 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것을 처음으로 찾아냄.


🗣️ 발견되다 (發見 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 발견되다 (發見 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)