🌟 가필 (加筆)

Danh từ  

1. 글이나 문서를 부분적으로 고쳐 씀.

1. SỰ HIỆU CHỈNH, SỰ HIỆU ĐÍNH: Việc sửa một phần văn bản hay bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가필 과정.
    The additive process.
  • Google translate 가필 작업.
    Thick work.
  • Google translate 가필과 교정.
    Gaphil and correction.
  • Google translate 가필을 마치다.
    Finish the writing.
  • Google translate 가필을 시키다.
    Get a spade.
  • Google translate 가필을 하다.
    Make a rough draft.
  • Google translate 오 작가는 가필을 거의 하지 않아도 될 정도로 글을 완벽히 썼다.
    Writer oh wrote perfectly enough that he hardly had to write.
  • Google translate 나는 원고를 넘기기 전에 마지막으로 동료들에게 가필을 부탁했다.
    Before handing over the manuscript, i asked my colleagues for a final brush.
  • Google translate 아주 오랜만에 작품을 발표하셨네요.
    It's been a long time since you've published your work.
    Google translate 초고는 빨리 썼는데 가필이 생각보다 오래 걸렸어요.
    I wrote the first draft quickly, but it took longer than i thought.

가필: correction; revision,かひつ【加筆】,retouche, remaniement, correction, surcharge,corrección, revisión, retoque,تصحيح,засах, янзлах,sự hiệu chỉnh, sự hiệu đính,การตรวจแก้, การตรวจทาน, การแก้ไข, การทำให้ถูกต้อง,perbaikan, pembetulan, pengeditan,правка; коррекция; исправление,润色,修改,

2. 글씨나 그림의 부분을 지우거나 덧칠하여 고침.

2. SỰ CHỈNH SỬA, SỰ HIỆU ĐÍNH: Việc xóa hay vẽ bồi và sửa phần của bài viết hay bức tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가필의 흔적.
    A trace of penmanship.
  • Google translate 가필이 되다.
    Become a ghostwriter.
  • Google translate 가필이 많다.
    There are many essays.
  • Google translate 가필이 발견되다.
    Gaphil found.
  • Google translate 가필을 하다.
    Make a rough draft.
  • Google translate 가필의 흔적이 발견된 이 붓글씨는 진품이 아님이 밝혀졌다.
    The calligraphy, where traces of the brush strokes were found, turned out to be not genuine.
  • Google translate 아무리 유명한 화가의 작품이라도 가필이 많으면 가치가 떨어진다.
    No matter how famous a painter's work is, if there are many brush strokes, it is of low value.
  • Google translate 김 화백께서는 스승님의 그림에 가필을 전혀 하지 않으시네요.
    Painter kim does not add anything to his teacher's paintings.
    Google translate 스승님의 작품에 함부로 손을 댈 수는 없는 일이지요.
    You can't just touch your master's work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가필 (가필)
📚 Từ phái sinh: 가필되다: 글이나 그림 따위가 붓으로 지워지거나 고쳐지다. 가필하다: 글이나 그림 따위에 붓을 대어 보태거나 지워서 고치다., 언 붓을 입김으로 녹…

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)