🌟 결핍 (缺乏)

  Danh từ  

1. 있어야 할 것이 없거나 모자람.

1. SỰ THIẾU HỤT, SỰ KHÔNG CÓ: Việc thiếu hụt hay không có cái cần phải có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도덕성 결핍.
    Lack of morality.
  • Google translate 산소 결핍.
    Lack of oxygen.
  • Google translate 사랑의 결핍.
    Lack of love.
  • Google translate 식량의 결핍.
    Lack of food.
  • Google translate 유대감의 결핍.
    A lack of bond.
  • Google translate 지도력의 결핍.
    Lack of leadership.
  • Google translate 결핍 상태.
    Deficiency.
  • Google translate 결핍이 되다.
    Deficient.
  • Google translate 지수는 잘못된 식습관 때문에 영양 결핍이 발생했다.
    The index was malnourished due to poor eating habits.
  • Google translate 그 아이는 주의력 결핍이 있어 한 가지 일에 쉽게 집중하지 못하고 산만했다.
    The child had a lack of attention and was distracted, unable to concentrate easily on one thing.
  • Google translate 아무래도 비타민 결핍인 것 같아요.
    I think it's a vitamin deficiency.
    Google translate 그럴 때에는 비타민이 많이 함유된 과일을 드세요.
    In that case, eat fruits high in vitamins.

결핍: lack; deficiency,けつぼう【欠乏】,manque, défaut,deficiencia, carencia, privación, falta,نقص ، انعدام ، فقدان ، فقر,дутагдал, хомсдол,sự thiếu hụt, sự không có,การขาดแคลน, การไม่เพียงพอ, การไม่พอเพียง,kekurangan, kehilangan, ketidaksempurnaan, ketidaklengkapan,недостаток; нехватка,缺乏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결핍 (결핍) 결핍이 (결피비) 결핍도 (결핍또) 결핍만 (결핌만)
📚 Từ phái sinh: 결핍되다(缺乏되다): 있어야 할 것이 없어지거나 모자라게 되다. 결핍하다(缺乏하다): 있어야 할 것이 없거나 모자라다.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 결핍 (缺乏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119)