🌟 공포 (恐怖)

☆☆   Danh từ  

1. 두렵고 무서움.

1. SỰ KHIẾP SỢ, SỰ KINH HOÀNG, SỰ HÃI HÙNG: Sự sợ hãi và sợ sệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죽음의 공포.
    Fear of death.
  • Google translate 공포 영화.
    Horror movies.
  • Google translate 공포를 느끼다.
    Feeling scared.
  • Google translate 공포에 떨다.
    Shiver with fear.
  • Google translate 공포에 사로잡히다.
    Be seized with fear.
  • Google translate 공포에 시달리다.
    Suffer from fear.
  • Google translate 공포에 질리다.
    Be overcome with fear.
  • Google translate 끔찍한 살인 사건이 연달아 일어나서 마을 주민들은 공포에 떨었다.
    A series of terrible murders took place, and the villagers were terrified.
  • Google translate 아이들은 귀신이 나타난다는 이야기를 듣고 모두들 공포에 사로잡혔다.
    The children were all seized with terror when they heard that ghosts appeared.
  • Google translate 공포 영화를 좋아하세요?
    Do you like horror movies?
    Google translate 아니요. 저는 무서운 건 딱 질색이에요.
    No. i hate scary things.

공포: fear,きょうふ【恐怖】,frayeur, épouvante, terreur, horreur, effroi,miedo, temor,رُعْب,айдас, аймшиг,sự khiếp sợ, sự kinh hoàng, sự hãi hùng,สยองขวัญ, น่ากลัว, น่าสะพรึงกลัว,horor, ketakutan,ужас; страх,恐怖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공포 (공ː포)
📚 thể loại: Tâm lí  

🗣️ 공포 (恐怖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10)