🌟 영화관 (映畫館)

☆☆☆   Danh từ  

1. 많은 사람이 함께 영화를 볼 수 있도록 시설을 갖추어 놓고 영화를 상영하는 곳.

1. PHÒNG CHIẾU PHIM, RẠP CHIẾU PHIM: Nơi lắp trang thiết bị và chiếu phim để nhiều người có thể cùng nhau xem phim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 영화관.
    A large cinema.
  • Google translate 예술 영화관.
    Art cinema.
  • Google translate 영화관 관람.
    Watching the movies.
  • Google translate 영화관에 가다.
    Go to the cinema.
  • Google translate 영화관의 스크린이 너무 작아서 나는 영화를 제대로 볼 수 없었다.
    The screen in the cinema was so small that i couldn't watch the movie properly.
  • Google translate 나는 공포 영화를 보고 영화관에서 나올 때면 괜히 오싹한 기분이 든다.
    I feel chills when i come out of the theater after watching a horror movie.
  • Google translate 우리 시험 끝나면 영화 보러 영화관에 갈까?
    Shall we go to the movies after the exam?
    Google translate 좋아. 그럼 다음 주 토요일에 가자.
    All right. then let's go next saturday.
Từ tham khảo 극장(劇場): 연극이나 음악, 무용 등을 공연하거나 영화를 상영하기 위한 시설을 갖춘 곳.

영화관: movie theater,えいがかん【映画館】。えいがげきじょう【映画劇場】,salle de cinéma,cine,سينما,кино театр,phòng chiếu phim, rạp chiếu phim,โรงภาพยนตร์, โรงหนัง,bioskop,кинотеатр,电影院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영화관 (영화관)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa   Biểu diễn và thưởng thức  


🗣️ 영화관 (映畫館) @ Giải nghĩa

🗣️ 영화관 (映畫館) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155)