🌟 눈물바다
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈물바다 (
눈물빠다
)
🌷 ㄴㅁㅂㄷ: Initial sound 눈물바다
-
ㄴㅁㅂㄷ (
눈물바다
)
: (비유적으로) 한자리에서 많은 사람이 한꺼번에 울거나 눈물을 많이 흘리는 상황.
Danh từ
🌏 BIỂN NƯỚC MẮT: (Cách nói ẩn dụ) Cảnh nhiều người cùng khóc ở một nơi, hoặc cảnh khóc lóc thảm thiết.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52)