🌟 눈물바다

Danh từ  

1. (비유적으로) 한자리에서 많은 사람이 한꺼번에 울거나 눈물을 많이 흘리는 상황.

1. BIỂN NƯỚC MẮT: (Cách nói ẩn dụ) Cảnh nhiều người cùng khóc ở một nơi, hoặc cảnh khóc lóc thảm thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈물바다의 장례식장.
    Funeral hall in the sea of tears.
  • Google translate 눈물바다가 되다.
    Become a sea of tears.
  • Google translate 눈물바다를 이루다.
    Form a sea of tears.
  • Google translate 눈물바다로 만들다.
    Turn into a sea of tears.
  • Google translate 젊고 성실하던 그의 갑작스러운 죽음으로 장례식장은 눈물바다를 이루었다.
    The sudden death of his young and faithful man made the funeral hall a sea of tears.
  • Google translate 영화의 결말이 무척 슬프지 않았어요?
    Wasn't the ending very sad?
    Google translate 정말 슬펐어요. 영화관 안이 온통 눈물바다가 될 정도였잖아요.
    It was really sad. the movie theater was filled with tears.

눈물바다: sea of tears,なみだのうみ【涙の海】,torrents de larmes, flots de larmes, déluge de larmes, fleuve de larmes, ruisseaux de larmes,mar de lágrimas,كمية كبيرة من الدموع,нулимс, нулимсан далай,biển nước mắt,ท้องทะเลแห่งน้ำตา, เต็มไปด้วยน้ำตา,lautan air mata,море слёз,泪海,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈물바다 (눈물빠다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52)