🌟 눈물바다

Danh từ  

1. (비유적으로) 한자리에서 많은 사람이 한꺼번에 울거나 눈물을 많이 흘리는 상황.

1. BIỂN NƯỚC MẮT: (Cách nói ẩn dụ) Cảnh nhiều người cùng khóc ở một nơi, hoặc cảnh khóc lóc thảm thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈물바다의 장례식장.
    Funeral hall in the sea of tears.
  • 눈물바다가 되다.
    Become a sea of tears.
  • 눈물바다를 이루다.
    Form a sea of tears.
  • 눈물바다로 만들다.
    Turn into a sea of tears.
  • 젊고 성실하던 그의 갑작스러운 죽음으로 장례식장은 눈물바다를 이루었다.
    The sudden death of his young and faithful man made the funeral hall a sea of tears.
  • 영화의 결말이 무척 슬프지 않았어요?
    Wasn't the ending very sad?
    정말 슬펐어요. 영화관 안이 온통 눈물바다가 될 정도였잖아요.
    It was really sad. the movie theater was filled with tears.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈물바다 (눈물빠다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160)