🌟 눈물바다
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈물바다 (
눈물빠다
)
🌷 ㄴㅁㅂㄷ: Initial sound 눈물바다
-
ㄴㅁㅂㄷ (
눈물바다
)
: (비유적으로) 한자리에서 많은 사람이 한꺼번에 울거나 눈물을 많이 흘리는 상황.
Danh từ
🌏 BIỂN NƯỚC MẮT: (Cách nói ẩn dụ) Cảnh nhiều người cùng khóc ở một nơi, hoặc cảnh khóc lóc thảm thiết.
• Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160)