🌟 도시화되다 (都市化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도시화되다 (
도시화되다
) • 도시화되다 (도시화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 도시화(都市化): 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 됨. 또는 그렇게 만…
🌷 ㄷㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 도시화되다
-
ㄷㅅㅎㄷㄷ (
도시화되다
)
: 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC (BỊ) ĐÔ THỊ HÓA: Văn hóa của đô thị được lan truyền nên nơi không phải là đô thị trở thành như đô thị. -
ㄷㅅㅎㄷㄷ (
단순화되다
)
: 복잡하지 않고 간단하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƠN GIẢN HÓA: Trở nên đơn giản và không phức tạp. -
ㄷㅅㅎㄷㄷ (
도식화되다
)
: 무엇의 구조나 상태, 관계 등이 쉽게 보이도록 표나 그림으로 나타내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SƠ ĐỒ HÓA, ĐƯỢC BIỂU ĐỒ HÓA: Cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó được thể hiện bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu để dễ nhìn.
• Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121)