🌟 개관식 (開館式)

Danh từ  

1. 도서관, 박물관, 체육관 등의 기관이 운영 준비를 하여 문을 열 때 하는 기념행사.

1. LỄ KHAI TRƯƠNG, LỄ RA MẮT: Lễ kỷ niệm khi thư viện, viện bảo tàng, trung tâm thể thao chuẩn bị đi vào hoạt động xong và mở cửa (ngày đầu tiên).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도서관 개관식.
    The opening ceremony of the library.
  • Google translate 미술관 개관식.
    Art gallery opening ceremony.
  • Google translate 박물관 개관식.
    Museum opening ceremony.
  • Google translate 체육관 개관식.
    The opening ceremony of the gymnasium.
  • Google translate 개관식이 열리다.
    An opening ceremony is held.
  • Google translate 개관식을 가지다.
    Have an opening ceremony.
  • Google translate 개관식을 올리다.
    Hold an opening ceremony.
  • Google translate 개관식에 참석하다.
    Attend an opening ceremony.
  • Google translate 유명 인사들이 보낸 화환이 미술관 개관식에 속속 도착했다.
    The wreaths sent by famous people arrived one after another at the opening ceremony of the museum.
  • Google translate 많은 사람들이 새로 지은 도서관의 개관식에 참석해 자리를 빛냈다.
    Many people attended the opening ceremony of the newly built library.
  • Google translate 저희 영화관 개관식에 와 주셔서 감사합니다.
    Thank you for coming to our cinema opening ceremony.
    Google translate 별말씀을요. 멋진 영화관을 열게 되신 것 축하드립니다.
    Don't mention it. congratulations on opening a great movie theater.

개관식: opening ceremony,かいかんしき【開館式】,cérémonie d’ouverture,ceremonia de apertura, ceremonia inaugural,حفلة افتتاحية,нээлтийн ёслол, нээлтийн үйл ажиллагаа,lễ khai trương, lễ ra mắt,พิธีเปิด,upacara pembukaan,церемония открытия; торжественное открытие,开馆仪式,开馆典礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개관식 (개관식) 개관식이 (개관시기) 개관식도 (개관식또) 개관식만 (개관싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47)