🌟 체인 (chain)

Danh từ  

1. 쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄.

1. DÂY XÍCH: Dây làm bằng sắt, nối một số vòng với nhau tạo thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체인이 끊어지다.
    Chain is broken.
  • Google translate 체인을 감다.
    Wind a chain.
  • Google translate 체인을 걸다.
    Hang a chain.
  • Google translate 체인을 끼다.
    Put a chain on.
  • Google translate 체인을 두르다.
    Coat chain.
  • Google translate 묶어 놓은 체인이 엉켜서 푸르는데 한참을 고생했다.
    Tied chains tangled up and had a hard time bluening.
  • Google translate 견인차는 불법으로 주차한 자동차에 체인을 껴서 견인을 했다.
    The tow truck towed the illegally parked car with a chain.
  • Google translate 자전거를 여기에 세워 두자.
    Let's put the bicycle up here.
    Google translate 응, 누가 가져가지 못하게 체인을 걸어 두어야겠다.
    Yes, i'll hang the chain so that no one can take it.
Từ đồng nghĩa 사슬: 쇠로 만든 고리를 이어서 만든 줄., (비유적으로) 억압이나 압박.
Từ đồng nghĩa 쇠사슬: 쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄., (비유적으로) 억압이나 압박.

체인: chain,チェーン。くさり【鎖】,chaîne,cadena,سلسلة، حَلَقات متّصلة,гинж,dây xích,โซ่,rantai,металлическая цепь,链条,

2. 눈길에서 자동차가 미끄러지지 않기 위하여 타이어에 감는 쇠사슬.

2. DÂY XÍCH SẮT: Dây sắt quấn quanh lốp xe để ô tô không bị trơn trượt trên đường tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동차 체인.
    An automobile chain.
  • Google translate 체인 소리.
    Chain sound.
  • Google translate 체인을 감다.
    Wrap chain.
  • Google translate 체인을 달다.
    Chain up.
  • Google translate 체인을 두르다.
    Coat chain.
  • Google translate 체인을 두른 차바퀴에서 듣기 싫은 소리가 났다.
    There was an unpleasant sound from the chain-wrapped wheels.
  • Google translate 나는 미끄러운 눈길에 대비해 타이어 체인을 구입해 뒀다.
    I've bought a tire chain for the slippery snow.
  • Google translate 어떡해! 눈이 많이 올 것 같은데.
    Oh no! it looks like it's going to snow a lot.
    Google translate 아무래도 타이어에 체인을 감고 출발하는 게 좋겠다.
    We'd better get a chain around the tire.

3. 자전거나 오토바이 등에서 동력을 바퀴에 전달하기 위하여 기어를 연결하는 쇠사슬.

3. XÍCH (XE MÁY, XE ĐẠP): Dây xích sắt nối hộp số để truyền động lực đến bánh xe ở xe máy hay xe đạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자전거 체인.
    Bicycle chain.
  • Google translate 체인이 끊어지다.
    Chain is broken.
  • Google translate 체인이 빠지다.
    Chain is missing.
  • Google translate 체인을 갈다.
    Change the chain.
  • Google translate 체인을 고치다.
    Fix the chain.
  • Google translate 승규는 체인이 빠진 자전거를 끌고 자전거 수리점에 갔다.
    Seung-gyu dragged the bicycle out of the chain and went to the bicycle repair shop.
  • Google translate 아버지는 내 자전거를 깨끗이 닦아 주시고 체인에는 기름을 발라 주셨다.
    My father wiped my bicycle clean and oiled the chain.
  • Google translate 아저씨, 자전거 체인이 고장 난 것 같아요.
    Sir, i think the bicycle chain is broken.
    Google translate 그래? 끊어져서 새로 끼어야 할 것 같구나.
    Yeah? it's broken, so i think i'll have to put it back on.

4. 하나의 통일된 경영 방침으로 조직되고 운영되며 동일한 상품을 취급하는 여러 곳의 호텔, 영화관, 상점 등의 계열 조직.

4. CHUỖI (CỬA HÀNG, RẠP CHIẾU PHIM ...): Tổ chức hệ thống một số cái như cửa hàng, rạp phim, khách sạn ở một số nơi, được tổ chức và vận hành với cùng một phương thức kinh doanh thống nhất, kinh doanh một mặt hàng thống nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호텔 체인.
    Hotel chain.
  • Google translate 체인 경영.
    Chain management.
  • Google translate 체인 사업.
    Chain business.
  • Google translate 체인 본부.
    Chain headquarters.
  • Google translate 체인을 운영하다.
    Operate a chain.
  • Google translate 김 회장은 대형 백화점 체인을 경영하고 있다.
    Kim runs a large department store chain.
  • Google translate 이 커피 전문점은 서울에만 삼십 개의 체인이 운영되고 있다.
    The coffee shop has 30 chains in seoul alone.
  • Google translate 이 햄버거 가게 학교 앞에도 있는데.
    It's in front of the school at this hamburger store.
    Google translate 전국적인 체인이라 매장이 곳곳에 많이 있어.
    It's a nationwide chain, so there are many stores everywhere.


📚 Variant: 차인 샤인 섀인

🗣️ 체인 (chain) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155)