🌟 암흑기 (暗黑期)

  Danh từ  

1. 문명이 쇠퇴하고 세상이 어지러운 시기.

1. THỜI U MÊ, THỜI NGU MUỘI: Thời kỳ thế giới hỗn loạn và văn minh thoái trào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민족의 암흑기.
    The dark ages of the people.
  • Google translate 민주주의의 암흑기.
    Dark ages of democracy.
  • Google translate 정치적 암흑기.
    Political dark ages.
  • Google translate 암흑기를 거치다.
    Go through the dark ages.
  • Google translate 암흑기를 겪다.
    Go through a dark period.
  • Google translate 암흑기를 보내다.
    Pass the dark ages.
  • Google translate 암흑기를 지나다.
    Pass through the dark ages.
  • Google translate 그 시절은 국민의 권리가 억압된 암흑기였다.
    Those were dark days when people's rights were suppressed.
  • Google translate 우리나라는 분단과 전쟁 그리고 군사 독재를 경험하며 역사적 암흑기를 겪었다.
    Our country experienced a period of historical darkness, experiencing division, war and military dictatorship.
  • Google translate 중세에는 왜 과학 발전이 별로 없었을까?
    Why hasn't there been much scientific progress in the middle ages?
    Google translate 전반적으로 암흑기에 빠져 있었던 시기이지.
    It's a period of overall darkness.
Từ đồng nghĩa 암흑시대(暗黑時代): 문명이 쇠퇴하고 세상이 어지러운 시대.

암흑기: dark age; period of darkness,あんこくき【暗黒期】。あんこくじだい【暗黒時代】,période d'obscurité, âge des ténèbres,era oscura,فترة المظلمة,харанхуй үе,thời u mê, thời ngu muội,ยุคมืด,masa kegelapan, zaman kegelapan,смутное время,黑暗时期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암흑기 (암ː흑끼)
📚 thể loại: Thời gian   Lịch sử  

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19)