🌟 매표소 (賣票所)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매표소 (
매ː표소
)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Biểu diễn và thưởng thức
🗣️ 매표소 (賣票所) @ Ví dụ cụ thể
- 영화관은 그날의 상영시간표를 매표소 앞에 비치했다. [비치하다 (備置하다)]
- 터미널 매표소. [터미널 (terminal)]
- 줄을 서 있던 사람들은 뒤통수가 따끔따끔 아플 정도로 매표소 앞에서 새치기를 한 사람을 노려보았다. [따끔따끔]
- 매표소 옆의 안내문에는 기차의 발착 시각이 적혀 있었다. [발착 (發着)]
- 극장 매표소. [극장 (劇場)]
- 극장 안 로비에는 매표소와 카페, 매점 등 다양한 편의 시설이 있어 항상 사람들로 북적인다. [극장 (劇場)]
- 표를 사기 위해 많은 사람들이 매표소 앞에 줄을 섰다. [서다]
- 모두 매표소 입구에 열 시까지 모이세요. [집결지 (集結地)]
- 벌써부터 표를 구하려는 팬들로 매표소 앞이 장사진을 이룬다는데, 미리 사 두자. [장사진 (長蛇陣)]
- 고속 터미널 매표소. [고속 터미널 (高速terminal)]
- 그럼 강남 고속 터미널 매표소 앞에서 내일 아홉 시에 보자. [고속 터미널 (高速terminal)]
- 매표소 위의 안내판에는 버스의 종류와 행선지, 발차 시각 등이 적혀 있었다. [발차 (發車)]
- 매표소 근처에서 우리 딸아이를 잃어버렸어요! [구내방송 (構內放送)]
- 매표소 앞에 줄을 서 있는데 사람들이 끼어드는 통에 계속 순서가 바뀌지 않고 있다. [바뀌다]
🌷 ㅁㅍㅅ: Initial sound 매표소
-
ㅁㅍㅅ (
매표소
)
: 차표나 입장권 등의 표를 파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI BÁN VÉ: Nơi bán vé xe hoặc vé vào cửa vv... -
ㅁㅍㅅ (
물파스
)
: 근육이나 관절 등의 통증을 없애기 위해 바르는 액체로 된 약.
Danh từ
🌏 THUỐC XOA GIẢM ĐAU: Thuốc giảm đau ở dạng lỏng, bôi ngoài da để làm mất đi cảm giác đau khi bị nhức mỏi cơ bắp hay khớp xương.
• Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67)