🌟 매표소 (賣票所)

☆☆☆   Danh từ  

1. 차표나 입장권 등의 표를 파는 곳.

1. NƠI BÁN VÉ: Nơi bán vé xe hoặc vé vào cửa vv...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영화관 매표소.
    Movie box office.
  • 입장권 매표소.
    A ticket office.
  • 매표소를 찾다.
    Look for the ticket office.
  • 매표소에서 줄을 서다.
    Line up at the box office.
  • 매표소에서 표를 사다.
    Buy tickets at the ticket office.
  • 전시회를 보러 간 지수는 표를 사기 위해 매표소에 갔다.
    Ji-su, who went to see the exhibition, went to the ticket office to buy tickets.
  • 인터넷으로 미리 티켓을 예매하면 매표소에서 기다려서 표를 사는 수고를 덜 수 있다.
    Booking tickets online in advance saves you the trouble of waiting at the ticket office and buying tickets.
  • 우리 어린이날 놀이공원 가지 않을래?
    Shall we go to the children's day amusement park?
    그날 놀이공원에 가면 표 사려고 매표소 앞에서 한 시간은 기다려야 할 거야.
    If you go to the amusement park that day, you'll have to wait an hour in front of the ticket office to buy tickets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매표소 (매ː표소)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Biểu diễn và thưởng thức  

🗣️ 매표소 (賣票所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17)