🌟 구내방송 (構內放送)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구내방송 (
구내방송
)
🌷 ㄱㄴㅂㅅ: Initial sound 구내방송
-
ㄱㄴㅂㅅ (
구내방송
)
: 회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설 안에서 하는 방송.
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH NỘI BỘ: Đài phát thanh phát bên trong các tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện, nhà ga.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76)