🌟 구내방송 (構內放送)

Danh từ  

1. 회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설 안에서 하는 방송.

1. ĐÀI PHÁT THANH NỘI BỘ: Đài phát thanh phát bên trong các tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện, nhà ga.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구내방송이 나오다.
    There's an on-site broadcast.
  • 구내방송을 듣다.
    Listen to the on-site broadcast.
  • 구내방송을 진행하다.
    Conduct an on-site broadcast.
  • 구내방송을 하다.
    Broadcast on the premises.
  • 구내방송에 귀 기울이다.
    Listen to the on-site broadcast.
  • 백화점 구내방송에서 폐점 시간을 알리는 음악이 흘러나왔다.
    Music played from the department store's on-site broadcast announcing the closing time.
  • 나는 기차가 곧 출발한다는 구내방송을 듣고 자리에서 일어났다.
    I got up from my seat when i heard the announcement that the train was about to leave.
  • 매표소 근처에서 우리 딸아이를 잃어버렸어요!
    I lost my daughter near the ticket office!
    구내방송으로 알리면 금방 찾을 수 있을 테니 걱정 마세요.
    Don't worry, we'll be able to find it soon if you call the on-site station.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구내방송 (구내방송)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59)