🌟 집어먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집어먹다 (
지버먹따
) • 집어먹어 (지버머거
) • 집어먹으니 (지버머그니
) • 집어먹는 (지버멍는
)
🗣️ 집어먹다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅁㄷ: Initial sound 집어먹다
-
ㅈㅇㅁㄷ (
잡아먹다
)
: 동물을 죽여서 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT ĂN: Giết động vật và ăn thịt. -
ㅈㅇㅁㄷ (
집어먹다
)
: 남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다.
Động từ
🌏 TƯỚC ĐOẠT, CHIẾM ĐOẠT, BIỂN THỦ, THAM Ô: Giành lấy của người khác rồi coi là cái của mình. -
ㅈㅇㅁㄷ (
지어먹다
)
: 마음을 바로잡아 결심하다.
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Chấn chỉnh trong lòng và quyết tâm. -
ㅈㅇㅁㄷ (
죽이 맞다
)
: 서로 뜻이 통하거나 마음이 맞다.
🌏 ĐÚNG BỘ, HỢP Ý: Hiểu ý hay hợp lòng nhau. -
ㅈㅇㅁㄷ (
잡아매다
)
: 흩어지거나 떨어지지 않게 매다.
Động từ
🌏 BUỘC CHẶT, ĐÓNG CHẶT: Buộc sao cho không bị bung ra hoặc bị rơi.
• Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59)