🌟 마구잡이

Danh từ  

1. 잘 생각해보지 않고 마구 하는 짓.

1. CƯ XỬ THIẾU THẬN TRỌNG, HÀNH ĐỘNG KHINH SUẤT: Việc hành động bất cẩn, không suy nghĩ kỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마구잡이 조사.
    A random survey.
  • Google translate 마구잡이로 사들이다.
    Buy recklessly.
  • Google translate 마구잡이로 살아가다.
    To live recklessly.
  • Google translate 마구잡이로 집어먹다.
    To eat recklessly.
  • Google translate 마구잡이로 휘두르다.
    To wield recklessly.
  • Google translate 음식을 마구잡이로 먹어 대는 식습관은 건강을 해칠 수 있다.
    Eating recklessly can harm your health.
  • Google translate 나는 마음이 급해서 옷을 마구잡이로 서랍장 안에 집어넣었다.
    I was in a hurry, so i put my clothes in the drawer at random.
  • Google translate 너 옷을 너무 많이 산 거 아니야?
    Aren't you buying too much clothes?
    Google translate 그래? 내가 너무 마구잡이로 이것저것 샀나?
    Really? did i buy this and that too recklessly?

마구잡이: random behavior,,action imprudente, téméraire ou irréfléchie, imprudence,comportamiento imprudente, acción temeraria,سلوك عشوائي,хайш яайш, хамаа намаагүй, хамаа замбараагүй,cư xử thiếu thận trọng, hành động khinh suất,ความเลินเล่อ, ความสะเพร่า, ความไม่ระมัดระวัง, ความไม่รอบคอบ, ความไม่มีแบบแผน, การทำตามอำเภอใจ, การไม่มีการวางแผน, ความมักง่าย,acak, asal, sembarang,без разбора; беспорядочно; как попало,蛮干,胡搞,乱来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마구잡이 (마구자비)

📚 Annotation: 주로 '마구잡이로'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78)