🌟 마구잡이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마구잡이 (
마구자비
)📚 Annotation: 주로 '마구잡이로'로 쓴다.
🌷 ㅁㄱㅈㅇ: Initial sound 마구잡이
-
ㅁㄱㅈㅇ (
무기 징역
)
: 죄를 지은 사람을 평생 동안 교도소에 가두고 일을 시키는 형벌.
None
🌏 TÙ CHUNG THÂN, SỰ GIAM CẦM VÔ THỜI HẠN: Hình phạt giam người phạm tội và bắt làm việc suốt đời trong tù. -
ㅁㄱㅈㅇ (
마구잡이
)
: 잘 생각해보지 않고 마구 하는 짓.
Danh từ
🌏 CƯ XỬ THIẾU THẬN TRỌNG, HÀNH ĐỘNG KHINH SUẤT: Việc hành động bất cẩn, không suy nghĩ kỹ.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78)