🌟 마구잡이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마구잡이 (
마구자비
)📚 Annotation: 주로 '마구잡이로'로 쓴다.
🌷 ㅁㄱㅈㅇ: Initial sound 마구잡이
-
ㅁㄱㅈㅇ (
무기 징역
)
: 죄를 지은 사람을 평생 동안 교도소에 가두고 일을 시키는 형벌.
None
🌏 TÙ CHUNG THÂN, SỰ GIAM CẦM VÔ THỜI HẠN: Hình phạt giam người phạm tội và bắt làm việc suốt đời trong tù. -
ㅁㄱㅈㅇ (
마구잡이
)
: 잘 생각해보지 않고 마구 하는 짓.
Danh từ
🌏 CƯ XỬ THIẾU THẬN TRỌNG, HÀNH ĐỘNG KHINH SUẤT: Việc hành động bất cẩn, không suy nghĩ kỹ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17)