🌟 마구잡이

Danh từ  

1. 잘 생각해보지 않고 마구 하는 짓.

1. CƯ XỬ THIẾU THẬN TRỌNG, HÀNH ĐỘNG KHINH SUẤT: Việc hành động bất cẩn, không suy nghĩ kỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마구잡이 조사.
    A random survey.
  • 마구잡이로 사들이다.
    Buy recklessly.
  • 마구잡이로 살아가다.
    To live recklessly.
  • 마구잡이로 집어먹다.
    To eat recklessly.
  • 마구잡이로 휘두르다.
    To wield recklessly.
  • 음식을 마구잡이로 먹어 대는 식습관은 건강을 해칠 수 있다.
    Eating recklessly can harm your health.
  • 나는 마음이 급해서 옷을 마구잡이로 서랍장 안에 집어넣었다.
    I was in a hurry, so i put my clothes in the drawer at random.
  • 너 옷을 너무 많이 산 거 아니야?
    Aren't you buying too much clothes?
    그래? 내가 너무 마구잡이로 이것저것 샀나?
    Really? did i buy this and that too recklessly?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마구잡이 (마구자비)

📚 Annotation: 주로 '마구잡이로'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17)