🌟 집어먹다

Động từ  

1. 남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다.

1. TƯỚC ĐOẠT, CHIẾM ĐOẠT, BIỂN THỦ, THAM Ô: Giành lấy của người khác rồi coi là cái của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집어먹은 공금.
    Pocketed public money.
  • 집어먹으려 안달이다.
    Be anxious to eat.
  • 집어먹으려고 대들다.
    Reject to eat.
  • 세금을 집어먹다.
    Eat up taxes.
  • 서로 집어먹다.
    Eat each other.
  • 슬쩍 집어먹다.
    Sneak it up.
  • 그는 친구들에게 거짓으로 사업을 제안하는 척하며 수천만 원을 집어먹고 도망쳤다.
    He ate up tens of millions of won and ran away, pretending to offer his friends false business.
  • 동사무소 직원이 회계 업무를 하면서 몰래 돈을 집어먹다 결국 적발되었다.
    A staff member of the office was caught snatching money while doing accounting work.
  • 요 아래 사는 지수 엄마 말이야. 요즘 통 안 보이네.
    Jisoo's mom who lives down here. i can't see anything these days.
    몰랐어? 동네 곗돈을 모두 집어먹고 달아났잖아.
    You didn't know? you ate all the money in the neighborhood and ran away.
Từ đồng nghĩa 집어삼키다: 음식물을 마구 입에 넣어 목구멍으로 넘기다., 남의 것을 빼앗아 자기 것으로…

2. 무서워하는 마음을 가지게 되다.

2. SỢ SỆT: Trở nên có tâm trạng lo sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겁을 집어먹다.
    Scared.
  • 공포 영화 관람객들은 작은 소리 하나에도 잔뜩 겁을 집어먹곤 한다.
    Horror movie audiences are often frightened by the slightest noise.
  • 마을에 의문의 살인 사건이 연이어 발생하자 주민들은 겁을 집어먹고 외출을 삼갔다.
    After a series of mysterious murders in the village, the residents were frightened and refrained from going out.
  • 소년은 어두워지자 지레 겁을 집어먹고는 뒤도 보지 않고 달리기 시작했다.
    The boy got scared when it got dark and started running without looking back.
  • 왜? 무슨 일인데 그렇게 겁을 집어먹고 벌벌 떨고 있어?
    Why? what's going on, you're so scared and shivering?
    아니, 사이렌 소리였는데 순간적으로 너무 놀랐어.
    No, it was the siren, but i was so surprised.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집어먹다 (지버먹따) 집어먹어 (지버머거) 집어먹으니 (지버머그니) 집어먹는 (지버멍는)

🗣️ 집어먹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)