🌟 집어삼키다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집어삼키다 (
지버삼키다
) • 집어삼키어 (지버삼키어
지버삼키여
) 집어삼켜 (지버삼켜
) • 집어삼키니 (지버삼키니
)
🗣️ 집어삼키다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 집어삼키다
-
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
지양시키다
)
: 더 발전된 단계로 나아가기 위하여 어떤 것을 하지 않게 하다.
Động từ
🌏 NGĂN CHẶN, NGĂN CẢN, NGĂN CẤM: Khiến không thể làm cái gì đó để tiến lên giai đoạn phát triển hơn. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
작용시키다
)
: 어떠한 현상이나 행동을 일으키게 하거나 영향을 주게 하다.
Động từ
🌏 GÂY TÁC ĐỘNG: Gây ra hoặc khiến cho ảnh hưởng tới hiện tượng hay hành động nào đó. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
주입시키다
)
: 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어 넣다.
Động từ
🌏 RÓT, TRUYỀN: Đổ cho chất lỏng hay chất khí chảy vào. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
집어삼키다
)
: 음식물을 마구 입에 넣어 목구멍으로 넘기다.
Động từ
🌏 NUỐT: Đưa thức ăn vào miệng rồi cho qua cổ họng. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
졸업시키다
)
: 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마치게 하다.
Động từ
🌏 CHO TỐT NGHIỆP: Làm cho học sinh kết thúc mọi quá trình học được quy định ở trường học. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
적응시키다
)
: 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지게 하거나 알맞게 변화하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THÍCH ỨNG: Làm cho biến đổi theo hướng ngày càng phù hợp hay trở nên quen dần với hoàn cảnh hay điều kiện nào đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78)