🌟 졸업시키다 (卒業 시키다)

Động từ  

1. 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마치게 하다.

1. CHO TỐT NGHIỆP: Làm cho học sinh kết thúc mọi quá trình học được quy định ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생을 졸업시키다.
    Graduate one's brother.
  • Google translate 딸을 졸업시키다.
    Graduate one's daughter.
  • Google translate 아들을 졸업시키다.
    Graduate a son.
  • Google translate 자식을 졸업시키다.
    Graduate a child.
  • Google translate 제자를 졸업시키다.
    Graduates a pupil.
  • Google translate 승규는 형편이 어려워서 아들을 중학교만 졸업시키고 고등학교는 보내지 못했다.
    Seung-gyu was in a difficult situation, so he only graduated his son from middle school and couldn't send him to high school.
  • Google translate 김 선생은 그동안 지도했던 학생들을 졸업시키고 나자 왠지 마음이 허전한 듯했다.
    When kim graduated from the students he had been teaching, he felt somewhat empty.
  • Google translate 여보, 그동안 애들 뒷바라지하느라 고생 많았소.
    Honey, you've had a hard time taking care of the kids.
    Google translate 당신이야 말로 아이들 대학까지 졸업시키느라 고생 많이 했어요.
    You've had a hard time getting your kids to college.

졸업시키다: have someone graduate,そつぎょうさせる【卒業させる】,,graduarse,يخرَّج,төгсгөх,cho tốt nghiệp,ทำให้สำเร็จการศึกษา, ทำให้จบการศึกษา, ทำให้ได้รับปริญญา,meluluskan, menamatkan,,使毕业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸업시키다 (조럽씨키다)
📚 Từ phái sinh: 졸업(卒業): 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마침.

💕Start 졸업시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43)