🌟 졸업시키다 (卒業 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 졸업시키다 (
조럽씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 졸업(卒業): 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마침.
🌷 ㅈㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 졸업시키다
-
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
지양시키다
)
: 더 발전된 단계로 나아가기 위하여 어떤 것을 하지 않게 하다.
Động từ
🌏 NGĂN CHẶN, NGĂN CẢN, NGĂN CẤM: Khiến không thể làm cái gì đó để tiến lên giai đoạn phát triển hơn. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
작용시키다
)
: 어떠한 현상이나 행동을 일으키게 하거나 영향을 주게 하다.
Động từ
🌏 GÂY TÁC ĐỘNG: Gây ra hoặc khiến cho ảnh hưởng tới hiện tượng hay hành động nào đó. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
주입시키다
)
: 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어 넣다.
Động từ
🌏 RÓT, TRUYỀN: Đổ cho chất lỏng hay chất khí chảy vào. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
집어삼키다
)
: 음식물을 마구 입에 넣어 목구멍으로 넘기다.
Động từ
🌏 NUỐT: Đưa thức ăn vào miệng rồi cho qua cổ họng. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
졸업시키다
)
: 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마치게 하다.
Động từ
🌏 CHO TỐT NGHIỆP: Làm cho học sinh kết thúc mọi quá trình học được quy định ở trường học. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
적응시키다
)
: 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지게 하거나 알맞게 변화하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THÍCH ỨNG: Làm cho biến đổi theo hướng ngày càng phù hợp hay trở nên quen dần với hoàn cảnh hay điều kiện nào đó.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43)