🌟 짬뽕 (←champon)
☆☆☆ Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 짬뽕하다: 서로 다른 것을 뒤섞다.
📚 thể loại: Món ăn Gọi món
🗣️ 짬뽕 (←champon) @ Ví dụ cụ thể
- 추운데 짬뽕 한 사발 어때? 근처에 맛있는 짬뽕 가게가 있어. [사발 (沙鉢)]
- 거기 중국집이죠? 자장면 한 그릇과 짬뽕 한 그릇을 배달해 주세요. [중국집 (中國집)]
- 나는 청요리를 파는 식당에서 자장면 세 그릇과 짬뽕 한 그릇을 주문했다. [청요리 (淸料理)]
- 얼큰한 짬뽕 국물을 한 숟가락 먹자 입은 불이 날 것처럼 얼얼했고, 땀이 비 오듯 쏟아졌다. [얼큰하다]
- 자장면 먹을래, 짬뽕 먹을래? [기울다]
- 한국 사람들이 즐겨 먹는 대표적인 중화요리는 자장면과 짬뽕, 탕수육 등이다. [중화요리 (中華料理)]
- 칼칼한 짬뽕. [칼칼하다]
- 갑자기 빨간 국물의 칼칼한 짬뽕이 먹고 싶다. [칼칼하다]
- 짬뽕 곱빼기. [곱빼기]
- 혼자서 짬뽕 곱빼기를 먹으려니 배가 불러 도저히 못 먹겠다. [곱빼기]
- 어? 나 짬뽕 시켰는데 왜 자장면이 왔지? [잘못하다]
- 자장면과 짬뽕 그리고 탕수육은 중식에 속한다. [중식 (中食)]
- 그럼 오늘 점심은 거기에서 자장면이나 짬뽕을 시켜 먹자. [중식 (中食)]
🌷 ㅉㅃ: Initial sound 짬뽕
-
ㅉㅃ (
짬뽕
)
: 여러 가지 해물과 야채를 볶고 매콤한 국물을 부어 만든 중국식 국수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JJAMBBONG; MÌ JJAMBBONG: Món mì kiểu Trung Quốc làm bằng cách xào các loại hải sản và rau cải rồi đổ nước canh cay cay vào. -
ㅉㅃ (
쭈뼛
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN: Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh. -
ㅉㅃ (
찐빵
)
: 속에 팥 등을 넣고 김에 쪄서 익힌 빵.
Danh từ
🌏 JJINBBANG; BÁNH HẤP, BÁNH BAO: Bánh mỳ có nhân đậu đỏ và được hấp chín bằng hơi nóng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4)