🌟 중화요리 (中華料理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중화요리 (
중화요리
)
🌷 ㅈㅎㅇㄹ: Initial sound 중화요리
-
ㅈㅎㅇㄹ (
중화요리
)
: 중국의 요리.
Danh từ
🌏 MÓN ĂN TRUNG HOA: Món ăn của Trung Quốc.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36)