🌟 중식 (中食)

☆☆   Danh từ  

1. 중국식 음식.

1. MÓN TRUNG QUỐC: Món ăn kiểu Trung Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중식 식당.
    Chinese restaurant.
  • Google translate 중식 요리.
    Chinese food.
  • Google translate 중식을 먹다.
    Eat chinese.
  • Google translate 중식을 시키다.
    Order chinese food.
  • Google translate 중식을 하다.
    Eat chinese food.
  • Google translate 자장면과 짬뽕 그리고 탕수육은 중식에 속한다.
    Jajangmyeon, jjamppong, and sweet and sour pork belong to chinese food.
  • Google translate 지수는 오랜만에 자장면이 먹고 싶어서 근처의 중식 식당에 갔다.
    Jisoo wanted to eat jajangmyeon after a long time, so she went to a nearby chinese restaurant.
  • Google translate 우리 집 앞에 있는 중국집은 중식을 잘해.
    The chinese restaurant in front of my house is good at chinese food.
    Google translate 그럼 오늘 점심은 거기에서 자장면이나 짬뽕을 시켜 먹자.
    Then let's order jajangmyeon or jjamppong for lunch today.

중식: Chinese food,ちゅうかりょうり【中華料理】。ちゅうか【中華】。ちゅうごくりょうり【中国料理】,cuisine chinoise,comida china,طعام صينيّ,хятад хоол,món Trung Quốc,อาหารจีน,masakan Cina,китайская кухня,中餐,中国料理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중식 (중식)
📚 thể loại: Món ăn   Giải thích món ăn  

🗣️ 중식 (中食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86)