🌟 짬뽕 (←champon)

☆☆☆   Danh từ  

1. 여러 가지 해물과 야채를 볶고 매콤한 국물을 부어 만든 중국식 국수.

1. JJAMBBONG; MÌ JJAMBBONG: Món mì kiểu Trung Quốc làm bằng cách xào các loại hải sản và rau cải rồi đổ nước canh cay cay vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짬뽕 국물.
    Jjamppong soup.
  • 짬뽕을 만들다.
    Make jjamppong.
  • 짬뽕을 먹다.
    Eat jjamppong.
  • 짬뽕을 시키다.
    Order jjamppong.
  • 짬뽕을 주문하다.
    Order jjamppong.
  • 나는 중국집에 가서 짬뽕을 먹었다.
    I went to a chinese restaurant and ate jjamppong.
  • 우리 집 앞에 있는 중국집은 해물 짬뽕이 맛있기로 유명하다.
    The chinese restaurant in front of my house is famous for its delicious seafood jjamppong.
  • 오늘 점심엔 새로 생긴 중국집에 중화요리를 시켜 먹자. 넌 뭐 먹을래?
    Let's order chinese food at the new chinese restaurant for lunch today. what do you want to eat?
    짬뽕으로 할게.
    I'll have jjamppong.

2. 서로 다른 것을 뒤섞음.

2. JJAMBBONG; SỰ LẪN LỘN, SỰ HÒA TRỘN: Sự trộn lẫn các thứ khác nhau vào với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짬뽕 분위기.
    A jjamppong atmosphere.
  • 짬뽕 인생.
    Jjamppong life.
  • 짬뽕이 되다.
    Become jjamppong.
  • 짬뽕을 하다.
    Spicy seafood noodles.
  • 짬뽕으로 만들다.
    Make it jjamppong.
  • 짬뽕으로 섞다.
    Mix in jjamppong.
  • 역 앞에는 서양풍과 동양풍이 짬뽕이 된 건물이 있었다.
    In front of the station was a building with a western and oriental style of jjamppong.
  • 김 감독은 로맨스와 공포, 코미디로 짬뽕을 한 영화를 찍었다.
    Director kim filmed a movie with romance, horror and comedy.
  • 맥주와 소주를 짬뽕으로 마셨더니 속이 안 좋네.
    Beer and soju jjamppong makes me feel sick.
    그러니까 술을 섞어 마시지 말라고 했잖아.
    So i told you not to mix your drinks.


📚 Từ phái sinh: 짬뽕하다: 서로 다른 것을 뒤섞다.
📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  

🗣️ 짬뽕 (←champon) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70)