💕 Start: 짬
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3
•
짬뽕
(←champon)
:
여러 가지 해물과 야채를 볶고 매콤한 국물을 부어 만든 중국식 국수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JJAMBBONG; MÌ JJAMBBONG: Món mì kiểu Trung Quốc làm bằng cách xào các loại hải sản và rau cải rồi đổ nước canh cay cay vào.
•
짬
:
어떤 일을 하다가 다른 일을 할 수 있는 시간적 여유.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN RẢNH: Khoảng dư về mặt thời gian để có thể làm việc khác.
•
짬짬이
:
짬이 나는 때마다.
Phó từ
🌏 LÚC RẢNH, LÚC CÓ THỜI GIAN: Mỗi khi có thời gian rảnh.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13)