💕 Start: 짬
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3
•
짬뽕
(←champon)
:
여러 가지 해물과 야채를 볶고 매콤한 국물을 부어 만든 중국식 국수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JJAMBBONG; MÌ JJAMBBONG: Món mì kiểu Trung Quốc làm bằng cách xào các loại hải sản và rau cải rồi đổ nước canh cay cay vào.
•
짬
:
어떤 일을 하다가 다른 일을 할 수 있는 시간적 여유.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN RẢNH: Khoảng dư về mặt thời gian để có thể làm việc khác.
•
짬짬이
:
짬이 나는 때마다.
Phó từ
🌏 LÚC RẢNH, LÚC CÓ THỜI GIAN: Mỗi khi có thời gian rảnh.
• Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76)