🌟 짬짬이

Phó từ  

1. 짬이 나는 때마다.

1. LÚC RẢNH, LÚC CÓ THỜI GIAN: Mỗi khi có thời gian rảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짬짬이 공부하다.
    Study in spare time.
  • Google translate 짬짬이 돕다.
    Helping in spare time.
  • Google translate 짬짬이 먹다.
    Eat between meals.
  • Google translate 짬짬이 쓰다.
    Spend spare time.
  • Google translate 짬짬이 일하다.
    Work in spare time.
  • Google translate 짬짬이 읽다.
    Read in spare time.
  • Google translate 유민이는 아이를 돌보는 짬짬이 책을 읽었다.
    Yu-min read a book in spare moments taking care of her child.
  • Google translate 김 작가는 평소에 짬짬이 써 놓았던 글들을 묶어 책으로 냈다.
    Writer kim published a book of his usual writings.
  • Google translate 일하느라 바쁠 텐데 언제 이렇게 목도리를 짰어?
    You must be busy working. when did you knit this scarf?
    Google translate 일하는 짬짬이 조금씩 짰어요.
    I've had a little time to work.

짬짬이: free,ひまひまに【暇暇に】。あいまあいまに【合間合間に】,occasionnellement,cada rato,كلّ وقت، في كلّ وقت,зай завсраар, завсар зайгаар, зав гарах болгонд,lúc rảnh, lúc có thời gian,เมื่อมีเวลาว่าง, ในเวลาว่าง,,в свободное время; на досуге,抽空,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짬짬이 (짬짜미)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273)