🌷 Initial sound: ㅉㅉㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
짬짬이
:
짬이 나는 때마다.
Phó từ
🌏 LÚC RẢNH, LÚC CÓ THỜI GIAN: Mỗi khi có thời gian rảnh.
•
짝짝이
:
서로 짝이 아니거나 크기나 모양 등이 다른 것끼리 이루어진 한 벌.
Danh từ
🌏 ĐÔI LỆCH, BỘ LẺ: Một bộ tạo bởi thứ vốn không phải là bộ đôi của nhau nên kích thước hay hình dạng khác nhau.
• Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8)