🌟 짬짬이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짬짬이 (
짬짜미
)
🌷 ㅉㅉㅇ: Initial sound 짬짬이
-
ㅉㅉㅇ (
짬짬이
)
: 짬이 나는 때마다.
Phó từ
🌏 LÚC RẢNH, LÚC CÓ THỜI GIAN: Mỗi khi có thời gian rảnh. -
ㅉㅉㅇ (
짝짝이
)
: 서로 짝이 아니거나 크기나 모양 등이 다른 것끼리 이루어진 한 벌.
Danh từ
🌏 ĐÔI LỆCH, BỘ LẺ: Một bộ tạo bởi thứ vốn không phải là bộ đôi của nhau nên kích thước hay hình dạng khác nhau.
• Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273)