🌟 여하튼 (如何 튼)

Phó từ  

1. 일이 어떻게 되었든지 또는 어떤 이유가 있든지 상관없이.

1. DÙ SAO, DÙ VẬY, CHO DÙ: Công việc dù có thế nào hoặc có lí do nào đi nữa thì cũng không liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여하튼 별일 없으니 다행이다.
    I'm glad you're all right anyway.
  • Google translate 방향이 맞는지 확신은 없었지만 여하튼 나는 물을 따라 걸어갔다.
    I wasn't sure if the direction was right, but anyway i walked along the water.
  • Google translate 의사는 불안해 하는 환자에게 여하튼 검사 결과를 며칠 기다려 보자고 했다.
    The doctor asked the anxious patient to wait a few days for the results of the examination anyway.
  • Google translate 나는 무서워서 공포 영화는 못 보겠어.
    I'm too scared to watch horror movies.
    Google translate 여하튼 너는 겁이 너무 많아.
    You're too scared anyway.
Từ đồng nghĩa 아무튼: 무엇이 어떻게 되어 있든.
Từ đồng nghĩa 어쨌든: 무엇이 어떻게 되든. 또는 어떻게 되어 있든.
Từ đồng nghĩa 하여튼(何如튼): 무엇이 어떻게 되어 있든.

여하튼: anyway; anyhow; at any rate,とにかく。ともかく,(adv.) en tout cas, dans tous les cas, de toute façon, après tout, à tout prix, coûte que coûte,de todos modos, de todas formas,على أية حال,ямар ч атугай, яасан ч байсан, юутай ч,dù sao, dù vậy, cho dù,อย่างไรก็ตาม, อย่างไรก็ดี, ไม่ว่าจะอย่างไรก็ตาม, ไม่ว่าจะเป็นอย่างไรก็ตาม,bagaimanapun, biar bagaimanapun,в любом случае; как бы то ни было,总之,无论如何,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여하튼 (여하튼)

🗣️ 여하튼 (如何 튼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7)