🌟 여하튼 (如何 튼)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여하튼 (
여하튼
)
🗣️ 여하튼 (如何 튼) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅎㅌ: Initial sound 여하튼
-
ㅇㅎㅌ (
여하튼
)
: 일이 어떻게 되었든지 또는 어떤 이유가 있든지 상관없이.
Phó từ
🌏 DÙ SAO, DÙ VẬY, CHO DÙ: Công việc dù có thế nào hoặc có lí do nào đi nữa thì cũng không liên quan. -
ㅇㅎㅌ (
울화통
)
: (속된 말로) 마음속에 몹시 쌓이고 쌓인 화.
Danh từ
🌏 SỰ BỰC DỌC, SỰ GIẬN DỮ KÌM NÉN TRONG LÒNG, CƠN TỨC GIẬN: (cách nói thông tục) Cơn cáu giận chất chứa lại chất chứa trong lòng.
• Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7)