💕 Start: 튼
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 2
•
튼튼하다
:
매우 단단하고 굳세다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RẮN CHẮC, VỮNG CHẮC: Rất cứng cáp và chắc chắn.
•
튼튼히
:
매우 단단하고 굳세게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RẮN CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG CHẮC: Một cách rất cứng cáp và chắc chắn.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52)