🌟 아무튼

☆☆   Phó từ  

1. 무엇이 어떻게 되어 있든.

1. CHO DÙ THẾ NÀO, GÌ THÌ GÌ, DÙ SAO ĐI NỮA: Bất kể cái gì đó trở thành thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차 사고가 나서 약간의 부상을 당하기는 했지만 아무튼 무사해서 다행이었다.
    A car accident caused a slight injury, but it was fortunate that he was safe anyway.
  • Google translate 지수는 항상 반지와 목걸이를 하고, 화장을 진하게 하고 비싼 옷을 입고, 아무튼 화려한 여자였다.
    Jisoo was always a woman with rings and necklaces, thick make-up and expensive clothes, anyway.
  • Google translate 난 버스로 가든지, 기차로 가든지 상관없어.
    I don't care if i go by bus or by train.
    Google translate 알았어, 아무튼 넌 그 곳에 갈 수 있기만 하면 된다는 거지?
    Okay, so all you have to do is get there, right?
  • Google translate 시험 공부하느라 피곤해서 쓰러질 것 같아.
    I'm so tired of studying for the exam that i'm going to faint.
    Google translate 아무튼 시험이 끝나서 좋다.
    Anyway, i'm glad the test is over.
Từ đồng nghĩa 어쨌든: 무엇이 어떻게 되든. 또는 어떻게 되어 있든.
Từ đồng nghĩa 여하튼(如何튼): 일이 어떻게 되었든지 또는 어떤 이유가 있든지 상관없이.
Từ đồng nghĩa 하여튼(何如튼): 무엇이 어떻게 되어 있든.
준말 암튼: 무엇이 어떻게 되어 있든.

아무튼: in any case; anyway,とにかく。なにはともあれ【何はともあれ】,en tout cas, de toute façon, de toute manière, d'une manière ou d'une autre, de quelque manière que ce soit, quoi qu'il en soit, quoi qu'il arrive, quoi qu'il advienne, quelle que soit la situation, n'importe comment, dans tous les cas, en tout état de cause, tout de même, pourtant,en todo caso, de todos modos,على أية حال، على كلّ حال,юутай ч, за яасан ч байсан,cho dù thế nào, gì thì gì, dù sao đi nữa,อย่างไรก็ตาม, อย่างไรก็ดี, อย่างไรก็แล้วแต่,bagaimana pun juga, pokoknya,в любом случае; так или иначе,反正,总之,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아무튼 (아ː무튼)


🗣️ 아무튼 @ Giải nghĩa

🗣️ 아무튼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8)