🌟 혁혁하다 (赫赫 하다)

Tính từ  

1. 공로나 업적 등이 뚜렷하다.

1. LỪNG LẪY, LẪY LỪNG, VẺ VANG, HUY HOÀNG: Sự nghiệp hay công lao... rất rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혁혁한 공로.
    A distinguished service.
  • Google translate 혁혁한 발전.
    A brilliant development.
  • Google translate 혁혁한 성과.
    A brilliant achievement.
  • Google translate 혁혁한 업적.
    A brilliant achievement.
  • Google translate 혁혁한 전과.
    A brilliant criminal record.
  • Google translate 공적이 혁혁하다.
    A brilliant achievement.
  • Google translate 전력이 혁혁하다.
    The electric power is brilliant.
  • Google translate 이번 전쟁에서 혁혁한 공을 세운 군병들에게는 큰 포상이 있을 것이다.
    There will be a great reward for the soldiers who made a brilliant contribution in this war.
  • Google translate 이 장군은 새 왕조를 건설할 때 세운 공이 아주 혁혁했다.
    The general's contribution to the construction of the new dynasty was quite brilliant.
  • Google translate 이번 계약에서 김 부장이 아주 혁혁한 공을 세웠네.
    Mr. kim made a great contribution to this contract.
    Google translate 과찬의 말씀이십니다. 아무튼 계약이 잘 성사되어서 다행입니다.
    I'm flattered. anyway, i'm glad the contract went well.

혁혁하다: distinguished; remarkable,かくかくとする【赫赫とする】。かがやかしい【輝かしい・赫かしい】,grand, prospère,distinguido, brillante,جليل,гялалзах, гэрэлтэх,lừng lẫy, lẫy lừng, vẻ vang, huy hoàng,รุ่งโรจน์, เจริญรุ่งเรือง,luar biasa, mulia, hebat,ясный; чёткий; выдающийся,赫赫,显赫,辉煌,

2. 빛 등이 밝게 빛나다.

2. RỰC RỠ, SÁNG NGỜI, SÁNG CHÓI: Ánh sáng... phát ra một cách sáng rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혁혁한 달빛.
    A brilliant moonlight.
  • Google translate 혁혁한 아침.
    A brilliant morning.
  • Google translate 혁혁한 태양.
    The brilliant sun.
  • Google translate 혁혁한 햇볕.
    The brilliant sunshine.
  • Google translate 혁혁하게 비추다.
    Shine brilliantly.
  • Google translate 별빛이 혁혁하다.
    Starlight is brilliant.
  • Google translate 태양 빛이 혁혁한 아침을 맞으니 기분이 상쾌하다.
    It's refreshing to have a brilliant morning in the sun.
  • Google translate 간밤에는 비가 내리더니 오늘은 햇빛이 혁혁하고 날씨가 매우 맑다.
    It rained last night and today the sun is brilliant and the weather is very clear.
  • Google translate 이제 하늘의 구름이 걷히고 있네.
    Now the clouds in the sky are clearing.
    Google translate 응. 구름 사이로 햇빛이 혁혁하게 비치고 있어.
    Yeah. sunlight is shining brilliantly through the clouds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혁혁하다 (혀켜카다) 혁혁한 (혀켜칸) 혁혁하여 (혀켜카여) 혁혁해 (혀켜캐) 혁혁하니 (혀켜카니) 혁혁합니다 (혀켜캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52)