🌟 혁혁하다 (赫赫 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혁혁하다 (
혀켜카다
) • 혁혁한 (혀켜칸
) • 혁혁하여 (혀켜카여
) 혁혁해 (혀켜캐
) • 혁혁하니 (혀켜카니
) • 혁혁합니다 (혀켜캄니다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 혁혁하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52)