🌟 악령 (惡靈)

Danh từ  

1. 사람에게 원한을 품어 해를 끼친다는 나쁜 영혼.

1. MA QUỶ, YÊU MA: Linh hồn xấu mang thù hận và gây hại cho con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악령의 손아귀.
    The grip of evil spirits.
  • Google translate 악령이 깃들다.
    An evil spirit.
  • Google translate 악령이 들리다.
    Evil spirits.
  • Google translate 악령이 붙다.
    Be possessed by evil spirits.
  • Google translate 악령을 물리치다.
    Defeat evil spirits.
  • Google translate 악령을 쫓아내다.
    Drive away evil spirits.
  • Google translate 악령을 퇴치하다.
    Defeat evil spirits.
  • Google translate 악령에 물들다.
    Be infatuated with evil spirits.
  • Google translate 악령에 사로잡히다.
    Be possessed by evil spirits.
  • Google translate 여름에는 악령이 등장하는 공포 영화가 인기를 끈다.
    In summer, horror movies featuring evil spirits are popular.
  • Google translate 마을 사람들은 새로운 해가 시작되면 풍년을 기원하며 악령을 쫓아내는 의식을 했다.
    The villagers held a ritual to exorcise evil spirits in hopes of a good harvest when the new year began.

악령: evil spirit,あくりょう・あくれい【悪霊】。おんりょう【怨霊】。もののけ【物の怪】,mauvais esprit,espíritu maligno,روح شريرة,муу сүнс, бузар сүнс, муу ёрын сүнс,ma quỷ, yêu ma,วิญญาณที่ชั่วร้าย, วิญญาณอาฆาต, วิญญาณพยาบาท,roh jahat, iblis, setan,злой дух,恶鬼,冤魂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악령 (앙녕)

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Gọi món (132) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Cảm ơn (8)