🌟 공포 (公布)

  Danh từ  

1. 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림.

1. SỰ CÔNG BỐ: Sự thông báo rộng rãi đến toàn bộ dân chúng một điều luật hay qui định nào đó đã được ban hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헌법 공포.
    Constitutional promulgation.
  • Google translate 법의 공포.
    Fear of the law.
  • Google translate 조약의 공포.
    Fear of a treaty.
  • Google translate 공포가 되다.
    Fear.
  • Google translate 공포를 하다.
    Fear.
  • Google translate 새 법률의 공포 내용에 따르면 자녀가 많은 집에 지원금이 주어질 것이라고 한다.
    The promulgation of the new law states that subsidies will be given to homes with many children.
  • Google translate 정부는 수정된 부동산 관련 규정을 이번 주에 공포를 하고 다음 달부터 시행하기로 하였다.
    The government promulgated the revised real estate regulations this week and decided to go into effect next month.
  • Google translate 조세에 관한 법률이 새로 공포가 되었다는데 알고 계셨어요?
    Did you know that the tax law was newly promulgated?
    Google translate 네. 며칠 전에 바뀐 법을 확인했어요.
    Yeah. i checked the changed law a few days ago.
Từ đồng nghĩa 공고(公告): 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알림.
Từ đồng nghĩa 공시(公示): 공공 기관이 어떤 내용을 공개하여 일반에 널리 알림.
Từ đồng nghĩa 반포(頒布): 널리 퍼뜨려 모두 알게 함.

공포: announcement; declaration,こうふ【公布】,promulgation, proclamation,promulgación,إعلان رسميّ,зарлал, тунхаглал,sự công bố,การประกาศให้รู้ทั่วกัน, การแจ้งให้ทราบโดยทั่วกัน,pengumuman,обнародование,公告,颁布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공포 (공포)
📚 Từ phái sinh: 공포되다(公布되다): 확정된 법이나 규정 등이 일반 대중에게 널리 알려지다. 공포하다(公布하다): 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알리다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 공포 (公布) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59)