🌟 아슬아슬하다

Tính từ  

1. 소름이 돋을 정도로 약간 차가운 느낌이 계속 드는 듯하다.

1. SỞN GAI ỐC: Dường như liên tục có cảm giác hơi lạnh đến mức sởn da gà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아슬아슬한 기분.
    Feeling close.
  • Google translate 아슬아슬한 느낌.
    Close feeling.
  • Google translate 기온이 아슬아슬하다.
    The temperature is very close.
  • Google translate 날씨가 아슬아슬하다.
    It's a fine day.
  • Google translate 몸이 아슬아슬하다.
    I'm in the nick of time.
  • Google translate 관객들은 공포 영화를 보면서 등골이 아슬아슬한 느낌이 들었다.
    The audience had a dorsal feeling as they watched the horror movie.
  • Google translate 지하철에 에어컨을 세게 틀어서 반팔을 입은 사람들은 아슬아슬하게 추웠다.
    Those wearing short-sleeved shirts because they turned on the air conditioner hard on the subway were in the nick of time.
  • Google translate 비가 오니 날씨가 아슬아슬해서 승규는 겉옷을 하나 챙겼다.
    The rainy weather was so close that seung-gyu packed a jacket.

아슬아슬하다: chilly; somewhat cold,ぞくぞくする。ひやひやする【冷や冷やする】,,frío, helado,بادر قليلًا,бие арзайх, нуруу хүйт оргих,sởn gai ốc,รู้สึกขนลุก, รู้สึกเสียว,dingin, menggigil, merinding,ощущать холод,胆战心惊,凉飕飕,

2. 일이 잘 안 될까 봐 무서워서 소름이 돋을 정도로 마음이 조마조마하다.

2. SỞN TÓC GÁY, RỢN TÓC GÁY: Trong lòng hồi hộp đến mức nổi da gà vì sợ việc không thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아슬아슬한 고비.
    A hair-raising crisis.
  • Google translate 아슬아슬한 서커스.
    Close circus.
  • Google translate 아슬아슬한 장면.
    A close-up scene.
  • Google translate 아슬아슬하게 넘기다.
    Pass by a hair's breadth.
  • Google translate 아슬아슬하게 맞추다.
    Make a close call.
  • Google translate 영화에서 낭떠러지에 차가 걸쳐 추락하기 직전의 아슬아슬한 장면이 나왔다.
    There was a close-up scene in the movie just before the car crashed over the cliff.
  • Google translate 벽은 작은 바람에도 폭삭 주저앉을 것처럼 아슬아슬해 보였다.
    The wall looked as close as it could sink down in the slightest wind.
  • Google translate 이 길에는 트럭들이 많이 다니는구나.
    There's a lot of trucks on this road.
    Google translate 그래서 아이가 길에서 뛰어다닐 때마다 아슬아슬해요.
    So every time a kid runs on the street, it's close.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아슬아슬하다 (아슬아슬하다) 아슬아슬한 (아슬아슬한) 아슬아슬하여 (아슬아슬하여) 아슬아슬해 (아슬아슬해) 아슬아슬하니 (아슬아슬하니) 아슬아슬합니다 (아슬아슬함니다)
📚 Từ phái sinh: 아슬아슬: 소름이 돋을 정도로 약간 차가운 느낌이 계속 드는 모양., 일이 잘 안될까 봐…

🗣️ 아슬아슬하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 아슬아슬하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110)