🌟 -다죠

1. (두루높임으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 표현.

1. ĐƯỢC BIẾT... ĐÚNG KHÔNG?, ĐƯỢC BIẾT... NHỈ?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi người nói hỏi để xác nhận sự việc đã biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민 씨는 공포 영화를 싫어한다죠?
    You don't like horror movies, do you?
  • Google translate 요즘 취업하려면 면접이 중요하다죠?
    Interviews are important to get a job these days, right?
  • Google translate 지수 씨 딸은 초등학생치고 키가 크다죠?
    Jisoo's daughter is tall for an elementary school student, right?
  • Google translate 승규 씨가 키우는 강아지가 귀엽다죠?
    Seung-gyu's dog is cute, right?
  • Google translate 우체국은 여기에서 가깝다죠?
    The post office is near here, isn't it?
  • Google translate 지수 씨는 대학원 진학에 필요한 서류 준비로 바쁘다죠?
    Jisoo's busy preparing the paperwork for her graduate school, isn't she?
  • Google translate 날씨가 좋아서 공원에 놀러 나오는 사람들이 많다죠?
    The weather's nice, so many people come to the park to play, right?
    Google translate 네, 어제 가니까 가족 단위로 나온 사람들이 많더라고요.
    Yeah, yesterday i saw a lot of people in families.
  • Google translate 유민 씨 딸이 엄마 닮아서 키도 크고 예쁘다죠?
    Yumin's daughter is tall and pretty like her mother.
    Google translate 예쁘긴요. 그냥 귀여운 정도죠.
    It's pretty. it's just cute.
Từ tham khảo -ㄴ다죠: (두루높임으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 …
Từ tham khảo -는다죠: (두루높임으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 …
Từ tham khảo -라죠: (두루높임으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 표…

-다죠: -dajo,そうですね。とききました【と聞きました】。んですって,,,,,được biết... đúng không?, được biết... nhỉ?,ได้ยินว่า...ใช่ไหม, บอกว่า...ใช่ไหม, บอกว่า...หรือเปล่า,katanya -kah?,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82)