🌟 납량 (納涼)

Danh từ  

1. 여름에 더위를 잊기 위해 무서운 것을 통해 서늘한 느낌을 즐김.

1. CẢM GIÁC MÁT MẺ, DỄ CHỊU: Việc mang đến cảm giác mát mẻ để quên cái nóng mùa hè bằng cách xem các phim có nội dung kinh dị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 납량 소설.
    Lead novel.
  • Google translate 납량 특집극.
    A lead-rate feature.
  • Google translate 납량 드라마.
    Lead drama.
  • Google translate 납량 프로그램.
    Lead-rate program.
  • Google translate 납량을 즐기다.
    Enjoy lead.
  • Google translate 납량 특집극에 나오는 귀신들은 무더위를 잊을 만큼 오싹하고 섬뜩하다.
    The ghosts in the horror and horror of the horror, to the point of forgetting the heat.
  • Google translate 구미호는 대중을 공포로 몰아넣은 한국적인 납량 드라마의 단골 소재이다.
    Gumiho is a favorite subject of korean-style lead dramas that have terrorized the public.
  • Google translate 오늘 밤에 텔레비전에서 공포 영화를 방영해 준대.
    They're airing a horror movie on television tonight.
    Google translate 여름이 되니까 방송사에서 납량 특집 프로그램들을 선보이는구나.
    The broadcasting company is showing some horror special programs in the summer.

납량: relishing cool air,のうりょう【納涼】,,escalofrío, temblor, susto, miedo,تمتع بجو بارد,халууныг мартагнуулах, чичрүүдэс хүргэм,cảm giác mát mẻ, dễ chịu,สยองขวัญดับร้อน,,наслаждение прохладой,纳凉,消暑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납량 (남냥)
📚 Từ phái sinh: 납량하다: 여름철에 더위를 피하여 서늘한 기운을 느끼다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273)