🌟 날로

  Phó từ  

1. 날이 지나갈수록 더욱.

1. CÀNG NGÀY CÀNG: Càng trôi qua càng thêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날로 늘다.
    Increase day by day.
  • Google translate 날로 발전하다.
    Develop day by day.
  • Google translate 날로 새로워지다.
    Renew day by day.
  • Google translate 날로 성장하다.
    Growing day by day.
  • Google translate 날로 심해지다.
    Get worse day by day.
  • Google translate 날로 악화되다.
    It gets worse day by day.
  • Google translate 날로 좋아지다.
    Get better day by day.
  • Google translate 날로 확산되다.
    Spread day by day.
  • Google translate 날로 향상되다.
    Improve day by day.
  • Google translate 여성의 사회적 지위가 높아지면서 결혼을 미루는 여성들이 날로 늘고 있다.
    As women's social status increases, more and more women postpone marriage.
  • Google translate 매일 한 시간씩 연습하는 덕분에 지수의 피아노 연주 실력은 날로 향상되고 있다.
    Jisoo's piano playing skills are improving day by day thanks to her one-hour practice every day.
  • Google translate 요즘은 시력을 좋게 해 주는 수술도 여러 가지가 있다면서요?.
    I heard there's a lot of eye surgery going on these days.
    Google translate 네. 의학 기술이 날로 발전하고 있는 것 같아요.
    Yeah. i think medical technology is improving day by day.
Từ đồng nghĩa 나날이: 날이 갈수록 점점.

날로: day by day,ひましに【日増しに】。ますます,de jour en jour, jour après jour, d'un jour à l'autre, tous les jours, chaque jour, quotidiennement, journellement, un jour après l'autre,cada día más,يوما بعد يوم,өдөр өдрөөр, өдөр ирэх тусам,càng ngày càng,แต่ละวัน, ทุกวัน, วันแล้ววันเล่า, นับวันยิ่ง,makin hari makin menjadi,с каждым днём; изо дня в день; день за днём,日渐,日益,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날로 (날로)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 날로 @ Giải nghĩa

🗣️ 날로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28)