🌟 우수 (雨水)

Danh từ  

1. 겨울이 지나 비가 오고 얼음이 녹는다는 날로 이십사절기의 하나. 2월 19일경이다.

1. VŨ THUỶ: Một trong 24 tiết khí, giữa vào khoảng ngày 19 tháng 2, là ngày mùa đông qua đi, mưa rơi và băng đá tan.


우수: usu,うすい【雨水】,Usu (une des 24 divisions du calendrier luni-solaire, vers le 14 février),usu,أُو سُو / أول مطر من العام,хур усны цаг, үндэсний үе,Vũ thuỷ,อูซู,Usu,,雨水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우수 (우ː수)

🗣️ 우수 (雨水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101)