🌟 장학 (奬學)

Danh từ  

1. 공부나 학문에 힘쓰도록 북돋아 줌.

1. SỰ KHUYẾN HỌC, HỌC BỔNG: Việc hỗ trợ để dồn sức vào học tập hay học vấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연구 장학.
    Research scholarship.
  • Google translate 장학 기관.
    A scholarship institution.
  • Google translate 장학 사업.
    Scholarship business.
  • Google translate 장학 재단.
    Scholarship foundation.
  • Google translate 장학 정책.
    Scholarship policy.
  • Google translate 정부는 극빈 가정 학생들을 위한 장학 정책을 추진하고 있다.
    The government is pushing for a scholarship policy for students from extremely poor families.
  • Google translate 김 대표는 사재 500억 원으로 불우 학생들을 위한 장학 재단을 만들었다.
    Kim set up a scholarship foundation for underprivileged students with 50 billion won in his own fortune.
  • Google translate 우리 구는 장학 사업을 실시하여 우수 학생 백 명에게 장학금을 후원했다.
    Our district conducted a scholarship project and sponsored scholarships to a hundred outstanding students.

장학: scholarship,しょうがく【奨学】,encouragement aux études,fomento de estudio,تشجيع الدراسة,сургалтын дэмжлэг, боловсролын дэмжлэг,sự khuyến học, học bổng,การส่งเสริมการเรียนรู้, การสนับสนุนการเรียนรู้,penggalakan belajar,поддержка в учёбе; стипендия,奖学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장학 (장ː학) 장학이 (장ː하기) 장학도 (장ː학또) 장학만 (장ː항만)
📚 Từ phái sinh: 장학하다: 공부나 학문을 장려하다.

📚 Annotation: 주로 '장학 ~'으로 쓴다.

🗣️ 장학 (奬學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149)