🌟 동문회 (同門會)

Danh từ  

1. 같은 학교를 졸업한 사람들의 모임.

1. HỘI ĐỒNG MÔN: Hội của những người tốt nghiệp cùng một trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학교 동문회.
    University alumni association.
  • Google translate 초등학교 동문회.
    Elementary school alumni association.
  • Google translate 동문회 참석.
    Attending alumni association.
  • Google translate 동문회 회장.
    Chairman of the alumni association.
  • Google translate 동문회를 준비하다.
    Organize an alumni association.
  • Google translate 동문회에 가다.
    Go to the alumni association.
  • Google translate 그 대학교 문과 대학 동문들은 동문회 장학 재단을 설립하여 후배들에게 장학금을 전달했다.
    The alumni of the university's liberal arts college established the alumni scholarship foundation and delivered scholarships to their juniors.
  • Google translate 나는 얼마 전 대학 동문회에 갔다가 우연히 재학 시절 언니 동생 하고 지냈던 같은 과 후배를 만났다.
    Not long ago, i went to a college alumni association and happened to meet a junior in the same department where i lived with my sister and sister when i was a student.
  • Google translate 고등학교 동문회를 한다더라.
    They're having a high school alumni meeting.
    Google translate 응. 거기 가면 친구들 많이 만나겠지? 꼭 가자.
    Yeah. if i go there, i will meet many friends, right? let's definitely go.
Từ đồng nghĩa 동창회(同窓會): 같은 학교를 졸업한 사람들의 모임.

동문회: alumni association,どうもんかい【同門会】,association d'anciens élèves, réunion d'anciens élèves,asociación de ex alumnos,جمعية الخريجين,төгсөгчдийн уулзалт, нэг сургууль төгсөгчдийн уулзалт,hội đồng môn,สมาคมศิษย์เก่า, สโมสรศิษย์เก่า, ชมรมศิษย์เก่า,reuni,,同门会,校友会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동문회 (동문회) 동문회 (동문훼)

🗣️ 동문회 (同門會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36)