🌟 동문회 (同門會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동문회 (
동문회
) • 동문회 (동문훼
)
🗣️ 동문회 (同門會) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅁㅎ: Initial sound 동문회
-
ㄷㅁㅎ (
동문회
)
: 같은 학교를 졸업한 사람들의 모임.
Danh từ
🌏 HỘI ĐỒNG MÔN: Hội của những người tốt nghiệp cùng một trường. -
ㄷㅁㅎ (
동물학
)
: 생물학의 한 분야로 동물의 분류나 형태, 유전 등에 대해 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT HỌC: Khoa học nghiên cứu về sự phân loại, hình thái, sự di truyền của động vật với tư cách là một lĩnh vực của sinh vật học. -
ㄷㅁㅎ (
다문화
)
: 한 사회 안에 여러 민족이나 여러 나라의 문화가 섞여 있는 것.
Danh từ
🌏 ĐA VĂN HOÁ: Việc văn hóa của các dân tộc hoặc các nước hòa quyện trong một xã hội.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36)