🌟 동창회 (同窓會)

☆☆   Danh từ  

1. 같은 학교를 졸업한 사람들의 모임.

1. HỘI ĐỒNG MÔN, HỘI BẠN HỌC CÙNG TRƯỜNG: Hội của những người tốt nghiệp cùng trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학 동창회.
    University reunion.
  • Google translate 동창회 회장.
    Chairman of the alumni association.
  • Google translate 동창회를 열다.
    Hold a reunion.
  • Google translate 동창회에 나오다.
    Appear at the reunion.
  • Google translate 동창회에 참석하다.
    Attend a reunion.
  • Google translate 동창회에서 만나다.
    Meet me at the reunion.
  • Google translate 고등학교 친구들은 다들 바빠서 일 년에 한 번 있는 동창회에서도 보기 힘들다.
    High school friends are all busy and hard to see at the annual reunion.
  • Google translate 동창회에 모인 친구들과 옛이야기를 나누다 보니 어린 시절로 돌아간 것 같았다.
    Talking about old stories with friends gathered at the reunion made me feel like i was back in my childhood.
  • Google translate 너 올해 열리는 동창회에 나갈 거야?
    Are you going to attend this year's reunion?
    Google translate 응. 이번에는 동창생들뿐만 아니라 선생님들도 몇 분 오신다고 하니까 꼭 가 볼 생각이야.
    Yeah. not only my classmates but also my teachers are coming this time, so i'm definitely going to go.
Từ đồng nghĩa 동문회(同門會): 같은 학교를 졸업한 사람들의 모임.

동창회: school reunion,どうそうかい【同窓会】,association d’anciens élèves,asociación de graduados,اجتماع خريجي المدرسة,нэг төгсөлтийнхний цугларалт,hội đồng môn, hội bạn học cùng trường,งานสังสรรค์ศิษย์เก่า, สมาคมศิษย์เก่า,pertemuan alumni, reuni,встреча выпускников,校友会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동창회 (동창회) 동창회 (동창훼)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Đời sống học đường  

🗣️ 동창회 (同窓會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43)