🌟 떠안기다

Động từ  

1. 남에게 일이나 책임 등을 모두 맡게 하다.

1. PHÓ THÁC, ỦY THÁC: Làm cho người khác đảm nhận mọi công việc hoặc trách nhiệm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부담을 떠안기다.
    Shoulder the burden.
  • Google translate 비용을 떠안기다.
    Shoulder the expense.
  • Google translate 빚을 떠안기다.
    Take over the debt.
  • Google translate 일을 떠안기다.
    Take the job.
  • Google translate 직책을 떠안기다.
    Take over one's responsibility.
  • Google translate 책임을 떠안기다.
    Take responsibility.
  • Google translate 가족에게 떠안기다.
    To be carried over to the family.
  • Google translate 친구에게 떠안기다.
    Hand over to a friend.
  • Google translate 아버지께서는 엄청난 빚을 가족들에게 떠안긴 채 세상을 떠나셨다.
    My father passed away with a huge debt to his family.
  • Google translate 과장님은 내가 직원들 중 가장 믿을 만하다며 중요한 일들을 떠안기셨다.
    The chief took on important things, saying that i was the most reliable of my staff.
  • Google translate 올해도 당신이 동창회 회장을 맡기로 했다고요?
    You're going to be the head of the reunion this year?
    Google translate 동창들이 나에게 회장 직을 떠안겨서 어쩔 수가 없었어.
    I couldn't help it because my classmates gave me the chairmanship.

떠안기다: charge; lay,おしつける【押し付ける】。なすりつける【擦り付ける】,confier de force, faire assumer, charger, préposer,cargar,يُولى,хариуцуулах, үүрүүлэх, үлдээх,phó thác, ủy thác,ฝากรับผิดชอบ, ฝากให้แบกรับ, ฝากให้รับหน้าที่, ฝากให้รับภาระ,melimpahkan, membebani, membebankan,поручать кому-либо дело; перекладывать на другого,使担负,使包揽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠안기다 (떠안기다) 떠안기어 (떠안기어떠안기여) 떠안기니 ()
📚 Từ phái sinh: 떠안다: 일이나 책임 등을 모두 맡다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)