🌟 떠안기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠안기다 (
떠안기다
) • 떠안기어 (떠안기어
떠안기여
) • 떠안기니 ()
📚 Từ phái sinh: • 떠안다: 일이나 책임 등을 모두 맡다.
🌷 ㄸㅇㄱㄷ: Initial sound 떠안기다
-
ㄸㅇㄱㄷ (
뛰어가다
)
: 어떤 곳으로 빨리 뛰어서 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẠY ĐI: Chạy nhanh đến nơi nào đó. -
ㄸㅇㄱㄷ (
떠안기다
)
: 남에게 일이나 책임 등을 모두 맡게 하다.
Động từ
🌏 PHÓ THÁC, ỦY THÁC: Làm cho người khác đảm nhận mọi công việc hoặc trách nhiệm...
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)