🌷 Initial sound: ㄷㅊㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
동창회
(同窓會)
:
같은 학교를 졸업한 사람들의 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI ĐỒNG MÔN, HỘI BẠN HỌC CÙNG TRƯỜNG: Hội của những người tốt nghiệp cùng trường.
•
독창회
(獨唱會)
:
한 사람이 노래하는 음악회.
Danh từ
🌏 BUỔI BIỂU DIỄN ĐƠN CA, BUỔI ĐỘC DIỄN: Buổi ca nhạc một người hát.
•
단출히
:
식구가 많지 않아서 살림의 규모가 작게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIẢN TIỆN, MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN, MỘT CÁCH GỌN NHẸ: Thành viên gia đình không nhiều nên quy mô sinh hoạt nhỏ.
• Hẹn (4) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)