🌟 판별하다 (判別 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판별하다 (
판별하다
)
📚 Từ phái sinh: • 판별(判別): 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 구별함.
🗣️ 판별하다 (判別 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 위증을 판별하다. [위증 (僞證)]
- 정확성을 판별하다. [정확성 (正確性)]
- 홍채로 판별하다. [홍채 (虹彩)]
🌷 ㅍㅂㅎㄷ: Initial sound 판별하다
-
ㅍㅂㅎㄷ (
풍부하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 PHONG PHÚ, DỒI DÀO: Đầy đủ và nhiều. -
ㅍㅂㅎㄷ (
평범하다
)
: 뛰어나거나 특별한 점이 없이 보통이다.
☆☆
Tính từ
🌏 BÌNH THƯỜNG: Thông thường, không có điểm đặc biệt hay nổi trội. -
ㅍㅂㅎㄷ (
핍박하다
)
: 강하게 억눌러서 몹시 괴롭게 하다.
Động từ
🌏 THÚC ÉP, GÂY ÁP LỰC: Làm cho khổ sở vì bị dồn ép mạnh. -
ㅍㅂㅎㄷ (
폭발하다
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오다.
Động từ
🌏 BÙNG PHÁT, BÙNG LÊN: Tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ. -
ㅍㅂㅎㄷ (
판별하다
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 구별하다.
Động từ
🌏 PHÂN BIỆT: Phán đoán và khu biệt sự đúng sai hay tốt xấu. -
ㅍㅂㅎㄷ (
표백하다
)
: 약품 등을 사용하여 종이나 천을 희게 하다.
Động từ
🌏 TẨY TRẮNG: Sử dụng thuốc để làm trắng giấy hoặc vải. -
ㅍㅂㅎㄷ (
파병하다
)
: 군대를 보내다.
Động từ
🌏 ĐIỀU BINH: Gửi quân đội đi. -
ㅍㅂㅎㄷ (
패배하다
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 지다.
Động từ
🌏 THẤT BẠI: Thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh. -
ㅍㅂㅎㄷ (
폭발하다
)
: 불이 일어나며 갑자기 터지다.
Động từ
🌏 PHÁT NỔ: Ngọn lửa phát sinh và đột nhiên nổ tung. -
ㅍㅂㅎㄷ (
표방하다
)
: 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세우다.
Động từ
🌏 ỦNG HỘ, ĐI THEO: Đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó. -
ㅍㅂㅎㄷ (
포복하다
)
: 배를 땅에 대고 기다.
Động từ
🌏 BÒ TRƯỜN, BÒ TOÀI: Tì bụng xuống đất và trườn. -
ㅍㅂㅎㄷ (
팽배하다
)
: 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어나다.
Động từ
🌏 NỔI SÓNG, DẤY LÊN CƠN BÃO: Dòng chảy của tư tưởng hay khí thế nào đó trỗi dậy rất mạnh mẽ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57)