🌟 풍부하다 (豐富 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 넉넉하고 많다.

1. PHONG PHÚ, DỒI DÀO: Đầy đủ và nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍부한 상상력.
    Rich imagination.
  • Google translate 풍부한 성량.
    A rich volume of voice.
  • Google translate 풍부한 자원.
    Rich resources.
  • Google translate 풍부한 지식.
    Rich knowledge.
  • Google translate 감정이 풍부하다.
    Full of emotion.
  • Google translate 경험이 풍부하다.
    Experienced.
  • Google translate 물이 풍부하다.
    Rich in water.
  • Google translate 여행 경험이 풍부한 민준이는 친구들에게 여행 정보에 대해 잘 소개한다.
    Minjun, who has a lot of travel experience, introduces travel information to his friends well.
  • Google translate 유민이는 감정이 풍부해서 다른 사람들보다 더 잘 웃거나 운다.
    Yumin is full of emotions, so she laughs or cries more than others.
  • Google translate 요즘 비가 조금씩 자주 와서 물이 풍부하다.
    It rains little by little these days, so there is plenty of water.

풍부하다: rich; abundant,ほうふだ【豊富だ】。ゆたかだ【豊かだ】,abondant, riche,rico, abundante,يكثر,баялаг, арвин, элбэг дэлбэг,phong phú, dồi dào,อุดมสมบูรณ์, เยอะแยะ, เหลือเฟือ, มากมายก่ายกอง,banyak, cukup, kaya,,丰富,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍부하다 (풍부하다) 풍부한 (풍부한) 풍부하여 (풍부하여) 풍부해 (풍부해) 풍부하니 (풍부하니) 풍부합니다 (풍부함니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 풍부하다 (豐富 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 풍부하다 (豐富 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8)